Thứ Năm, 9 tháng 8, 2018

Danh sách mã sản phẩm đo bằng máy đo độ ẩm nông sản Kett PM-650


Máy đo độ ẩm nông sản Kett PM-650 là dòng máy đo tiên tiến và hiện đại được tích hợp nhiều tính năng vượt trội mang lại khả năng đo đáng kinh ngạc so với các dòng thiết bị đo độ ẩm khác.

Nếu như các thiết bị đo thông thường chỉ đo được từ 6 đến hơn 10 loại nông sản khác nhau thì máy đo độ ẩm nông sản Kett PM-650 đo được đa dạng các loại nông sản với hơn 99 loại nông sản, ngũ cốc hạt khác nhau cho khả năng đo lường vượt trội mà khó loại máy nào có thể làm được


Máy đo độ ẩm nông sản Kett PM-650 chính hãng

Cùng tìm hiểu về danh sách sản phẩm mà may do do am PM-650 đo được nhé.

Danh sách mã sản phẩm


01 - Broccoli Small Size Bông cải xanh (hạt cỡ nhỏ) 4--20%
02 - Cabbage Large Size Cải bắp (hạt cỡ lớn) 1--20%
03 - Cabbage Small Size Cải bắp (hạt cỡ nhỏ) 1--20%
04 - Chinese Cabbage Cải bắp Trung Quốc 4--20%
05 - Pak Choi Pak Choi 4--20%
06 - Radish Large Size Củ cải (hạt cỡ lớn) 4--20%
07 - Radish Small Size Củ cải (hạt cỡ nhỏ) 4--20%
08 - Cucumber Dưa chuột 4--20%
09 - Melon Large Size Dưa gang (hạt cỡ lớn) 4--20%
10 - Melon Small Size Dưa gang (hạt cỡ nhỏ) 4--20%
11 - Watermelon Small Size Dưa hấu (hạt cỡ nhỏ) 4--20%
12 - Summer Squash Bí đao 4--20%
13 - CLOVE Đinh hương 6--20%
14 - Winter Squash Bí đỏ 4--20%
15 - Cucurbia Ficifolia Cucurbia ficifolia 4--20%
16 - Eggplant Cà tím 4--20%
17 - Tomato Large Size Cà chua (hạt cỡ lớn) 4--20%
18 - Carrot Cà rốt 4--20%
19 - Burdock Hạt Ngưu bàng 4--20%
20 - Bunching Onion Hành bó 4--20%
21 - Pea Đậu Hà Lan 4--20%
22 - Bean Đậu co-ve 4--20%
23 - Antirrhinum Hạt hoa mõm sói 4--20%
24 - Aster Hạt hoa cúc tây 4--20%
25 - Calendula Hạt hoa cúc vạn thọ 4--20%
26 - Capsicum Ớt 4--20%
27 - Celosia Hạt hoa mào gà 4--20%
28 - Coleus Hạt húng chanh 4--20%
29 - Cosmos bipinnatus Hạt hoa cúc vạn thọ tây 4--20%
30 - Cosmos sulphureus Hạt hoa cúc vạn thọ vàng 4--20%

>>> Xem thêm: may xay nghe lien hoan

31 - Dianthus barbatus Hạt hoa cẩm chướng 4--20%
32 - Marigold Hạt hoa cúc vạn thọ 4--20%
33 - Morning Glory Early Call Hạt rau muống 4--20%
34 - Pansy Hạt hoa bướm 4--20%
35 - Petunia Hạt cây thuốc lá 4--20%
36 - Primula polyantha Hạt hoa Thủy tiên 4--20%
37 - Salvia Hạt hoa xô đỏ 4--20%
38 - Vinca Hạt hoa Trường xuân 4--20%
39 - Zinnia Hạt hoa cúc Zinnia 4--20%
40 - Wild Sesame Tía tô 4--15%
41 - WHEAT Lúa mì 6--40%
42 - CORN Ngô (bắp) 6--40%
43 - SOYBEANS Đậu nành 6--30%
44 - BARLEY Lúa mạch 6--40%
45 - RYE Lúa mạch đen 6--30%
46 - OATS Yến mạch 6--30%
47 - SORGHUM Hạt bo bo 6--30%
48 - CANOLA Hạt cải 6--30%
49 - SUNFLOWER LARGE Hạt hướng dương to 6--30%
50 - SUNFLOWER SMALL Hạt hướng dương nhỏ 6--30%
51 - RICE Gạo 6--20%
52 - PADDY LONG Lúa hạt dài 6--30%
53 - PADDY SHORT Lúa hạt ngắn 6--35%
54 - ACKERBOHNEN Đậu răng ngựa 6--30%
55 - MUNG BEAN Đậu xanh 6--30%
56 - TRITICOSECALE Tiểu hắc mạch 6--30%
57 - GREEN LENTIL Đậu lăng xanh 6--30%
58 - RED LENTIL Đậu lăng đỏ 6--30%
59 - CORN COB MEAL Bột bắp 4--40%
60 - ALMOND Hạnh nhân 2--18%
61 - PEANUTS Đậu phộng 4--20%
62 - HAZELNUTS Quả phỉ 4--15%
63 - PISTACHIONUTS Quả hồ trăn 4--20%
64 - CACAO Ca cao 4--30%
65 - DRY CHERRY COFFEE Quả cà phê khô 4--40%
66 - GREEN COFFEE Cà phê xanh 4--30%
67 - ROAST COFFEE Cà phê rang 1--20%
68 - PARCHIMENT COFFEE ARABICA Cà phê thóc khô (ARABICA) 4--40%
69-  PARCHIMENT COFFEE RoBusta Cà phê thóc khô (Robusta) 4--40%
70~~73: N/A
74 - FLOUR (LOW PROTEIN) Bột mì (đạm thấp) 8--20%
75 - FLOUR (HIGH PROTEIN) Bột mì (đạm cao) 8--20%
76 - FISH MEAL Bột cá 2--20%
77 - MUSTARD Mù tạc 4--20%
78 - BLACK PEPPER Tiêu đen 4--20%
79 - FLAX SEED Hạt lanh 6--20%
80 - SAFFLOWER SEED Hạt rum 3--20%
81 - Beet Củ cải đường 4--20%
82 - Vetch Đậu tằm 4--20%
83 - Clover Cỏ ba lá 4--20%
84 - Alfalfa (Medicago Sativa) Cỏ linh lăng 4--20%
85 - Parsley Ngò tây 4--20%
86 - Spinach Hạt rau chân vịt 4--20%
87 - Onion Hành tây 4--20%
88 - Coronarium Ngải tiên 4--20%
89 - GROUND BARLEY Lúa mạch tấm 4--22%
90 - Stock Hạt hoa xuân vũ tím 4--20%
91 - Japanese Lawn~~grass Cỏ nhung Nhật 4--20%
92 - CHICK PEA Đậu gà 6--30%
93 - CRASHED PEANUTS Đậu phộng giã 1--20%
94 - GRANOLA Ngũ cốc khô 2--16%
95 - CEREAL FLAKES Ngũ cốc (mảnh nhỏ) 6--20%
96 - Soybeans Đậu nành 4--20%
97 - Broad Bean Đậu răng ngựa 4--20%
98 - Siberian pine Hạt thông Siberian 4--20%
99 - AMARANTHUS (Japan) Hạt dền (Nhật Bản) 6--25%




Máy đo độ ẩm nông sản Kett PM-650 đo được nhiều loại nông sản

Địa chỉ uy tín mua máy đo độ ẩm


Siêu thị Hải Minh chuyên cung cấp thiết bị đo độ ẩm chính hãng đặc biệt là may do do am nong san Kett PM-650 đang được nhiều người quan tâm. Sở hữu ngay thiết bị đo này hoặc các thiết bị máy móc khác tại Hải Minh như may cat sat chinh hang, máy hàn miệng túi dập chân, máy xay vắt nghệ tươi, … bằng cách gọi cho chúng tôi theo Hotline hoặc truy cập vào website: sieuthihaimin.vn hoặc sieuthidienmaychinhhang.vn để biết thêm nhiều thông tin và tham khảo thêm các loại máy nhé.

4 nhận xét:

  1. Nếu như các thiết bị đo thông thường chỉ đo được từ 6 đến hơn 10 loại nông sản khác nhau thì máy đo độ ẩm nông sản Kett PM-650 gia may cat be tong

    Trả lờiXóa
  2. Cùng tìm hiểu về danh sách sản phẩm mà may do do am PM-650 đo được nhé.
    may hut bui cong nghiep

    Trả lờiXóa
  3. Broccoli Small Size Bông cải xanh (hạt cỡ nhỏ) 4--20%mua máy cắt plasma

    Trả lờiXóa